Ủy ban bầu cử xã Thủy Phù công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026 Ngày cập nhật 29/05/2021
Ủy ban bầu cử xã Thủy Phù công bố kết quả bầu cử đại biểu HĐND xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026
Ngày 27/5/2021 Ủy ban Bầu cử xã Thủy Phù đã công bố kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử đại biểu HĐND xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026.
Theo kết quả bầu cử đại biểu HĐND xã Thủy Phù khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026 thì tổng số đại biểu ấn định cho HĐND xã là 28 đại biểu, tổng số người ứng cử là 48 người, tổng số người trúng cử đại biểu HĐND xã là 28 người, tổng số cử tri trong danh sách là 9.969 người, tổng cử tri đã tham gia bầu cử là 9.969 người, tỷ lệ cử tri đã tham gia bầu cử so với cử tri trong danh sách là 100 %.
Theo báo cáo của Ủy ban bầu cử xã, trong ngày bầu cử 23/5, 08 khu vực bỏ phiếu trên địa bàn xã diễn ra nghiêm túc, đúng luật, toàn thể Nhân dân, cán bộ và Đảng viên rất phấn khởi trong ngày hội của toàn dân.
Các khu vực bỏ phiếu đã chia thời gian để cử tri đi bầu theo từng cụm dân cư để hạn chế tập trung đông người. Cử tri đi bầu được đo thân nhiệt, quét mã QR, những cử tri không quét mã QR được hướng dẫn khai báo y tế; đeo khẩu trang, xếp hàng, giữ khoảng cách giữa người trước và người sau tối thiểu 2m, di chuyển để bỏ phiếu theo hướng 1 chiều, đảm bảo y tế trong công tác bầu cử và chưa phát hiện ca lây nhiễm Covid-19 mới.
Kết quả phiếu bầu cho các ứng cử viên như sau:
(Xếp theo vần chữ cái A, B, C,...)
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu so với số phiếu hợp lệ (%)
|
Số 1:
Thôn 1B
|
1
|
HÀ VĂN LỰC
|
1.375
|
1.055
|
76,73
|
2
|
TRẦN NHƯ THẢO
|
353
|
25,67
|
3
|
PHAN VĂN TRI
|
1.135
|
82,55
|
4
|
NGÔ THỊ MỘNG TUYỀN
|
248
|
18,04
|
5
|
NGÔ ĐẮC ỨNG
|
1.159
|
84,29
|
Số 2: Thôn 1A và Thôn 3
|
1
|
PHAN THỊ LỆ
|
1.693
|
535
|
31,60
|
2
|
LÊ QUANG THẮNG
|
608
|
35,91
|
3
|
TRẦN THỊ MINH THANH
|
1.127
|
66,57
|
4
|
NGÔ THỊ THANH THẢO
|
1.107
|
65,39
|
5
|
NGUYỄN DUY THIỆN
|
788
|
46,55
|
6
|
VÕ THỊ THANH THỦY
|
980
|
57,89
|
7
|
TRẦN THỊ ÁNH TUYỀN
|
1.129
|
66,69
|
Số 3: Thôn 5
|
1
|
PHAN ANH
|
1.130
|
741
|
65,58
|
2
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
729
|
64,51
|
3
|
PHAN DUY KHÁNH
|
252
|
22,30
|
4
|
NGÔ THỊ NGỌC
|
747
|
66,11
|
5
|
NGÔ VIẾT VINH
|
772
|
68,32
|
Số 4: Thôn 7 và Thôn 9
|
1
|
HỒ VĂN ANH
|
1.702
|
1.328
|
78,03
|
2
|
LÊ VĂN ANH
|
1.482
|
87,07
|
3
|
NGÔ THỊ NGỌC DIỆP
|
709
|
41,66
|
4
|
NGÔ HOÀNG GIANG
|
1.174
|
68,98
|
5
|
LÊ VIẾT QUỐC HƯỞNG
|
533
|
31,32
|
6
|
LÊ ĐẮC SÁNG
|
1.076
|
63,22
|
7
|
NGÔ PHƯỚC TÂN
|
418
|
24,56
|
Số 5: Thôn 2 và Thôn 4
|
1
|
CHÂU VĂN HỒNG
|
1.005
|
673
|
66,97
|
2
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH
|
404
|
40,20
|
3
|
SƠN THỊ KIM PHƯƠNG
|
462
|
45,97
|
4
|
LÊ QUỐC
|
516
|
51,34
|
5
|
LÊ SỞ
|
132
|
13,13
|
6
|
LÊ HỮU TRÍ
|
951
|
94,63
|
7
|
NGÔ THỊ XUÂN
|
721
|
71,74
|
Số 6: Thôn 6 và Thôn 8A
|
1
|
NGÔ ĐẮC ẤM
|
1.434
|
1.009
|
70,36
|
2
|
PHAN THỊ HIÊN
|
346
|
24,13
|
3
|
NGUYỄN THANH HIẾU
|
962
|
67,09
|
4
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
344
|
23,99
|
5
|
VÕ THỊ NGHỆ
|
422
|
29,43
|
6
|
LÊ VIẾT SONG
|
1.241
|
86,54
|
7
|
NGÔ XUÂN THỤ
|
1.350
|
94,14
|
Số 7: Thôn 8B
|
1
|
ĐOÀN VĂN HUY
|
1.011
|
587
|
58,06
|
2
|
TRƯƠNG ĐỨC LỢI
|
739
|
73,10
|
3
|
LÊ ĐỨC QUANG
|
284
|
28,09
|
4
|
HUỲNH SỸ
|
680
|
67,26
|
5
|
PHAN TUẤN VŨ
|
674
|
66,67
|
Số 8: Thôn 10
|
1
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
567
|
452
|
79,72
|
2
|
NGUYỄN VĂN MỘNG
|
421
|
74,25
|
3
|
LÊ THANH NGHỊ
|
471
|
83,07
|
4
|
NGÔ THỊ THANH
|
154
|
27,16
|
5
|
VÕ THỊ THU THỦY
|
174
|
30,69
|
Danh sách những người trúng cử đại biểu HĐND xã khóa XII, nhiệm kỳ 2021-2026
(Xếp theo thứ tự từ người có số phiếu cao xuống người có số phiếu thấp)
Đơn vị bầu cử
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Số phiếu hợp lệ
|
Số phiếu bầu cho từng người
|
Tỷ lệ số phiếu so với số phiếu hợp lệ (%)
|
Số 1:
Thôn 1B
|
1
|
NGÔ ĐẮC ỨNG
|
1.375
|
1.159
|
84,29
|
2
|
PHAN VĂN TRI
|
1.135
|
82,55
|
3
|
HÀ VĂN LỰC
|
1.055
|
76,73
|
Số 2: Thôn 1A và Thôn 3
|
1
|
TRẦN THỊ ÁNH TUYỀN
|
1.693
|
1.129
|
66,69
|
2
|
TRẦN THỊ MINH THANH
|
1.127
|
66,57
|
3
|
NGÔ THỊ THANH THẢO
|
1.107
|
65,39
|
4
|
VÕ THỊ THANH THỦY
|
980
|
57,89
|
Số 3: Thôn 5
|
1
|
NGÔ VIẾT VINH
|
1.130
|
772
|
68,32
|
2
|
NGÔ THỊ NGỌC
|
747
|
66,11
|
3
|
PHAN ANH
|
741
|
65,58
|
Số 4: Thôn 7 và Thôn 9
|
1
|
LÊ VĂN ANH
|
1.702
|
1.482
|
87,07
|
2
|
HỒ VĂN ANH
|
1.328
|
78,03
|
3
|
NGÔ HOÀNG GIANG
|
1.174
|
68,98
|
4
|
LÊ ĐẮC SÁNG
|
1.076
|
63,22
|
Số 5: Thôn 2 và Thôn 4
|
1
|
LÊ HỮU TRÍ
|
1.005
|
951
|
94,63
|
2
|
NGÔ THỊ XUÂN
|
721
|
71,74
|
3
|
CHÂU VĂN HỒNG
|
673
|
66,97
|
4
|
LÊ QUỐC
|
516
|
51,34
|
Số 6: Thôn 6 và Thôn 8A
|
1
|
NGÔ XUÂN THỤ
|
1.434
|
1.350
|
94,14
|
2
|
LÊ VIẾT SONG
|
1.241
|
86,54
|
3
|
NGÔ ĐẮC ẤM
|
1.009
|
70,36
|
4
|
NGUYỄN THANH HIẾU
|
962
|
67,09
|
Số 7: Thôn 8B
|
1
|
TRƯƠNG ĐỨC LỢI
|
1.011
|
739
|
73,10
|
2
|
HUỲNH SỸ
|
680
|
67,26
|
3
|
PHAN TUẤN VŨ
|
674
|
66,67
|
Số 8: Thôn 10
|
1
|
LÊ THANH NGHỊ
|
567
|
471
|
83,07
|
2
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
452
|
79,72
|
3
|
NGUYỄN VĂN MỘNG
|
421
|
74,25
|
Các tin khác
|